--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Kuiper belt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuôn xếp
:
Settle, see to (something) done satisfactorilyNgười nội trợ giỏi khuôn xếp việc nhà đâu ra đấyA good housewife neatly settlets her household affairs, a good housewife contrives well
+
debris storm
:
sự đột nhiên lan rộng của bụi và vôi gạch vụn từ một tòa nhà bị đổ sậpthe destruction of the building produced an enormous debris surgeviệc phá hủy tòa nhà đã gây ra sự sụp đổ và lan rộng của gạch, vữa